Giới thiệu
Shanghai TeamStand Corporation là một công ty chuyên nghiệpnhà cung cấp thiết bị y tếvà nhà sản xuất. Họ cung cấp nhiều loại sản phẩm chất lượng cao, bao gồmống thông tĩnh mạch,kim đặt tĩnh mạch da đầu,kim lấy máu,ống tiêm dùng một lần, Vàcổng cấy ghépTrong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung cụ thể vào ống thông tĩnh mạch (IV Cannula). Chúng ta sẽ thảo luận về các loại, tính năng và kích cỡ khác nhau hiện có trên thị trường.
Các loại ống thông IV
Ống thông tĩnh mạch (IV Cannula) là thiết bị y tế quan trọng được sử dụng để điều trị tĩnh mạch, truyền máu và tiêm thuốc. Chúng có nhiều loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bệnh nhân. Loại phổ biến nhấtcác loại ống thông IVbao gồm:
1. Ống thông tĩnh mạch ngoại vi
Ống thông tĩnh mạch ngoại vi là loại được sử dụng phổ biến nhất tại các bệnh viện và phòng khám. Ống thông được đưa vào các tĩnh mạch ngoại vi nhỏ, thường ở cánh tay hoặc bàn tay. Loại này phù hợp cho các liệu pháp ngắn hạn, chẳng hạn như hồi sức dịch, kháng sinh hoặc giảm đau. Ống thông dễ dàng lắp vào và tháo ra, lý tưởng cho cả trường hợp khẩn cấp và sử dụng thường quy.
Các tính năng chính:
- Chiều dài ngắn (thường dưới 3 inch)
- Được sử dụng để truy cập trong thời gian ngắn (thường dưới một tuần)
- Có sẵn nhiều kích cỡ khác nhau
- Thường được sử dụng trong chăm sóc ngoại trú và nội trú
Ống thông tĩnh mạch trung tâm (Central Line IV) được đưa vào tĩnh mạch lớn, thường ở cổ (tĩnh mạch cảnh trong), ngực (tĩnh mạch dưới đòn) hoặc bẹn (tĩnh mạch đùi). Đầu ống thông kết thúc ở tĩnh mạch chủ trên gần tim. Đường truyền trung tâm được sử dụng cho điều trị lâu dài, đặc biệt khi cần truyền dịch thể tích lớn, hóa trị liệu hoặc nuôi dưỡng hoàn toàn qua đường tĩnh mạch (TPN).
Các tính năng chính:
- Sử dụng lâu dài (vài tuần đến vài tháng)
- Cho phép sử dụng thuốc gây kích ứng hoặc gây phồng rộp
- Dùng để theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
- Yêu cầu kỹ thuật vô trùng và hướng dẫn hình ảnh
3. Hệ thống ống thông tĩnh mạch kín
A Hệ thống ống thông tĩnh mạch kín, còn được gọi là ống thông tĩnh mạch an toàn, được thiết kế với ống nối dài gắn sẵn và đầu nối không kim để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và thương tích do kim tiêm. Ống thông này tạo ra một hệ thống khép kín từ khâu đưa kim vào cơ thể đến khâu truyền dịch, giúp duy trì tính vô trùng và giảm thiểu ô nhiễm.
Các tính năng chính:
- Giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với máu và nhiễm trùng
- Bảo vệ kim tích hợp
- Tăng cường an toàn cho nhân viên y tế
- Lý tưởng cho các cơ sở có tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm trùng cao
Ống thông đường giữa là một loại thiết bị truyền tĩnh mạch ngoại vi được đưa vào tĩnh mạch ở cánh tay trên và được đưa sâu xuống dưới vai (không chạm đến tĩnh mạch trung tâm). Ống thông này phù hợp cho liệu pháp trung hạn - thường từ một đến bốn tuần - và thường được sử dụng khi cần truyền tĩnh mạch thường xuyên nhưng không cần đường truyền tĩnh mạch trung tâm.
Các tính năng chính:
- Chiều dài dao động từ 3 đến 8 inch
- Chèn vào các tĩnh mạch ngoại vi lớn hơn (ví dụ, tĩnh mạch nền hoặc tĩnh mạch đầu)
- Ít nguy cơ biến chứng hơn so với đường truyền trung tâm
- Dùng để đựng thuốc kháng sinh, nước và một số loại thuốc khác
Đặc điểm của ống thông tĩnh mạch
Ống thông tĩnh mạch được thiết kế với nhiều tính năng nhằm đảm bảo sự thoải mái và an toàn tối ưu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị tĩnh mạch. Một số tính năng chính bao gồm:
1. Vật liệu ống thông: Ống thông tĩnh mạch được làm bằng các vật liệu như polyurethane hoặc silicone. Những vật liệu này tương thích sinh học và giảm thiểu nguy cơ huyết khối hoặc nhiễm trùng.
2. Thiết kế đầu ống thông: Đầu ống thông có thể nhọn hoặc bo tròn. Đầu nhọn được sử dụng khi cần chọc thủng thành mạch, trong khi đầu tròn phù hợp với các tĩnh mạch mỏng manh để giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến chọc thủng.
3. Có cánh hoặc không có cánh: Ống thông IV có thể có cánh gắn vào trục để dễ dàng xử lý và cố định hơn trong quá trình đưa vào.
4. Cổng tiêm: Một số ống thông tĩnh mạch được trang bị cổng tiêm. Các cổng này cho phép tiêm thêm thuốc mà không cần tháo ống thông.
Mã màu | ĐO LƯỜNG | Đường kính ngoài (mm) | CHIỀU DÀI | TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY (ml/phút) |
Quả cam | 14G | 2.1 | 45 | 290 |
Xám trung bình | 16G | 1.7 | 45 | 176 |
Trắng | 17G | 1,5 | 45 | 130 |
Xanh đậm | 18G | 1.3 | 45 | 76 |
Hồng | 20G | 1 | 33 | 54 |
Xanh đậm | 22G | 0,85 | 25 | 31 |
Màu vàng | 24G | 0,7 | 19 | 14 |
Màu tím | 26G | 0,6 | 19 | 13 |
Cỡ 16: Cỡ này chủ yếu được sử dụng trong khoa Hồi sức tích cực (ICU) hoặc khu vực phẫu thuật. Kích thước lớn này cho phép thực hiện nhiều thủ thuật khác nhau, chẳng hạn như truyền máu, truyền dịch nhanh, v.v.
Cỡ 18: Cỡ này cho phép bạn thực hiện hầu hết các thao tác mà cỡ 16 có thể thực hiện, nhưng lớn hơn và gây đau đớn hơn cho bệnh nhân. Một số công dụng phổ biến bao gồm truyền máu, truyền dịch nhanh, v.v. Bạn có thể sử dụng cỡ này cho các giao thức CT PE hoặc các xét nghiệm khác yêu cầu kích thước đường truyền tĩnh mạch lớn.
Cỡ 20: Bạn có thể đẩy máu qua cỡ này nếu không thể dùng cỡ 18, nhưng hãy luôn kiểm tra quy trình của bác sĩ. Cỡ này phù hợp hơn với những bệnh nhân có tĩnh mạch nhỏ.
Cỡ 22: Cỡ nhỏ này phù hợp khi bệnh nhân không cần truyền tĩnh mạch dài và không trong tình trạng nguy kịch. Thông thường, bạn không thể truyền máu do kích thước nhỏ, tuy nhiên, một số quy trình của bệnh viện cho phép sử dụng cỡ 22G nếu cần thiết.
Cỡ 24: Cỡ này được sử dụng cho nhi khoa và thường chỉ được dùng như một phương án cuối cùng để truyền tĩnh mạch cho người lớn.
Kết luận
Ống thông tĩnh mạch là một thiết bị y tế không thể thiếu trong nhiều ca phẫu thuật lâm sàng. Shanghai TeamStand Corporation là nhà cung cấp và sản xuất thiết bị y tế chuyên nghiệp, cung cấp đa dạng các loại ống thông tĩnh mạch chất lượng cao và các sản phẩm khác. Khi lựa chọn ống thông tĩnh mạch, điều quan trọng là phải cân nhắc các loại, tính năng và kích cỡ khác nhau. Các loại chính bao gồm ống thông tĩnh mạch ngoại vi, ống thông tĩnh mạch trung tâm và ống thông đường giữa. Cần xem xét các đặc điểm như vật liệu ống thông, thiết kế đầu kim và sự hiện diện của cánh hoặc cổng tiêm. Ngoài ra, kích thước của ống thông tĩnh mạch (được biểu thị bằng số đo đồng hồ) thay đổi tùy thuộc vào can thiệp y tế cụ thể. Việc lựa chọn ống thông tĩnh mạch phù hợp cho từng bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo liệu pháp tĩnh mạch an toàn và hiệu quả.
Thời gian đăng: 01-11-2023