Sự khác biệt giữa ống thông SPC và IDC | Hướng dẫn về ống thông tiểu

tin tức

Sự khác biệt giữa ống thông SPC và IDC | Hướng dẫn về ống thông tiểu

Sự khác biệt giữa SPC và IDC là gì?

Ống thông tiểulà những vật tư y tế thiết yếu được sử dụng để dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang khi bệnh nhân không thể tự tiểu được. Hai loại ống thông tiểu lưu dài hạn phổ biến làống thông SPC(Ống thông trên xương mu) vàống thông IDC(Ống thông niệu đạo lưu). Việc lựa chọn loại phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố lâm sàng, sở thích của bệnh nhân và các biến chứng tiềm ẩn. Bài viết này sẽ giải thích sự khác biệt giữa ống thông SPC và IDC, ưu và nhược điểm tương ứng của chúng, đồng thời giúp các chuyên gia y tế và người chăm sóc đưa ra quyết định sáng suốt.

Ống thông IDC là gì?

An IDC (Ống thông niệu đạo lưu trú), cũng thường được gọi làỐng thông Foley, được chèn thông quaniệu đạovà vàobàng quang. Nó được giữ nguyên vị trí nhờ một quả bóng được bơm căng bên trong bàng quang.

  • Thường được sử dụng cho cả thông tiểu ngắn hạn và dài hạn.
  • Thường được sử dụng ở bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc cho bệnh nhân chăm sóc tại nhà.
  • Có sẵn nhiều kích cỡ và chất liệu khác nhau (ví dụ: cao su, silicone).

Các trường hợp sử dụng:

  • Bí tiểu sau phẫu thuật
  • Tiểu không tự chủ
  • Theo dõi lượng nước tiểu
  • Bệnh nhân không thể tự đi tiểu

Ống thông niệu đạo (9)

Ống thông SPC là gì?

An SPC (Ống thông trên xương mu)là một loạiống thông tiểu lưuđó làđược đưa vào bằng phẫu thuật qua thành bụngtrực tiếp vào bàng quang, bỏ qua niệu đạo hoàn toàn.

  • Được đưa vào thông qua một thủ thuật phẫu thuật nhỏ dưới gây tê tại chỗ.
  • Thích hợp cho việc đặt ống thông tiểu dài hạn.
  • Cần có môi trường vô trùng và chuyên môn y tế để đưa vào.

Các trường hợp sử dụng:

  • Bệnh nhân bị chấn thương hoặc hẹp niệu đạo
  • Người sử dụng ống thông tiểu mãn tính bị nhiễm trùng niệu đạo tái phát
  • Các tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến chức năng bàng quang (ví dụ, chấn thương tủy sống)

Sự khác biệt giữa SPC và IDC

Tính năng Ống thông IDC (Niệu đạo) Ống thông SPC (trên xương mu)
Đường chèn Qua niệu đạo Qua thành bụng
Loại thủ tục Thủ thuật không phẫu thuật, tại giường Thủ thuật phẫu thuật nhỏ
Mức độ thoải mái (Dài hạn) Có thể gây kích ứng hoặc khó chịu ở niệu đạo Nói chung thoải mái hơn khi sử dụng lâu dài
Nguy cơ nhiễm trùng Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) cao hơn Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (tránh niệu đạo)
Tác động di chuyển Có thể hạn chế chuyển động, đặc biệt là đối với nam giới Mang lại khả năng di chuyển và thoải mái hơn
Khả năng hiển thị Ít nhìn thấy hơn Có thể nhìn thấy rõ hơn dưới lớp quần áo
BẢO TRÌ Dễ dàng hơn cho những người chăm sóc không phải là nhân viên y tế để quản lý Cần đào tạo nhiều hơn và kỹ thuật vô trùng
Sự phù hợp Thích hợp sử dụng trong thời gian ngắn và trung hạn Lý tưởng để sử dụng lâu dài

Ưu điểm và nhược điểm

Ống thông IDC (ống thông niệu đạo lưu)

Thuận lợi:

  • Chèn đơn giản và nhanh chóng
  • Có sẵn rộng rãi trong mọi cơ sở chăm sóc sức khỏe
  • Không cần phẫu thuật
  • Quen thuộc với hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Nhược điểm:

  • Nguy cơ chấn thương và hẹp niệu đạo cao hơn
  • Có thể gây khó chịu khi di chuyển hoặc ngồi
  • Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn
  • Có thể gây tổn thương lâu dài cho niệu đạo

Ống thông SPC (Ống thông trên xương mu)

Thuận lợi:

  • Giảm nguy cơ tổn thương niệu đạo và nhiễm trùng
  • Thoải mái hơn cho người dùng lâu dài
  • Quản lý vệ sinh dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với những người hoạt động tình dục
  • Dễ dàng thay đổi hơn đối với nhân viên y tế được đào tạo

Nhược điểm:

  • Cần phải phẫu thuật chèn và tháo ra
  • Chi phí trả trước cao hơn
  • Nguy cơ tổn thương ruột trong quá trình đưa vào (hiếm gặp)
  • Có thể để lại sẹo hoặc vị trí đặt ống thông có thể nhìn thấy được

Phần kết luận

Cả ống thông IDC và SPC đều đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát tình trạng bí tiểu và tiểu không tự chủ. Trong khiỐng thông IDCdễ dàng đưa vào và quản lý hơn khi sử dụng trong thời gian ngắn, nhưng chúng có nguy cơ gây chấn thương niệu đạo và nhiễm trùng cao hơn. Ngược lại,Ống thông SPCmang lại sự thoải mái lâu dài hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng, nhưng chúng đòi hỏi phải phẫu thuật và bảo trì chuyên nghiệp liên tục.

Khi lựa chọn giữa ống thông IDC và SPC, quyết định nên dựa trên thời gian sử dụng ống thông, giải phẫu bệnh nhân, mức độ thoải mái và các yếu tố nguy cơ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để xác định dung dịch ống thông tiểu phù hợp nhất.

Tối ưu hóa sự lựa chọn của bạnvật tư y tế tiêu haovới các giải pháp ống thông tiểu chất lượng cao được thiết kế riêng cho cả chăm sóc ngắn hạn và dài hạn. Dù bạn đang tìm kiếm ống thông Foley, ống thông IDC hay ống thông SPC, hãy hợp tác với nhà cung cấp vật tư y tế uy tín để đảm bảo độ tin cậy, sự thoải mái và tuân thủ quy định.


Thời gian đăng: 23-06-2025