Cách chọn ống tiêm phù hợp với nhu cầu của bạn

tin tức

Cách chọn ống tiêm phù hợp với nhu cầu của bạn

1. Hiểu về các loại ống tiêm khác nhau

Ống tiêmCó nhiều loại ống tiêm khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho từng mục đích y tế cụ thể. Việc lựa chọn ống tiêm phù hợp bắt đầu bằng việc hiểu rõ mục đích sử dụng của nó.

 

 đầu khóa luer
đầu khóa luer Thường được sử dụng cho các mũi tiêm đòi hỏi phải kết nối chắc chắn ống tiêm với một thiết bị khác. Đầu ống tiêm được ren để "khóa" và
tương thích với nhiều loại kim, ống thông và các thiết bị khác.
 đầu trượt luer
đầu trượt luer Kết nối ma sát đòi hỏi bác sĩ lâm sàng phải đưa đầu ống tiêm vào trục kim
hoặc các thiết bị gắn khác theo cách đẩy và xoay. Điều này sẽ đảm bảo kết nối ít có khả năng bị tháo rời. Việc chỉ trượt thiết bị gắn vào đầu ống tiêm sẽ không đảm bảo lắp chắc chắn.
 đầu trượt luer lệch tâm
đầu trượt luer lệch tâm Cho phép thực hiện các thao tác đòi hỏi tiếp xúc gần với da hơn. Thường được sử dụng để chích tĩnh mạch và hút dịch.
(Cũng xem hướng dẫn về phiếu luer ở trên).
 đầu ống thông
đầu ống thông Dùng để rửa (làm sạch) ống thông, ống thông dạ dày và các thiết bị khác. Cắm chặt đầu ống thông vào ống thông hoặc ống thông dạ dày.
Nếu xảy ra rò rỉ, hãy tham khảo hướng dẫn của cơ sở.

 

2. Cái gì làKim tiêm dưới daĐồng hồ đo?

Cỡ kim dùng để chỉ đường kính của kim. Nó được biểu thị bằng một con số—thường dao động từ18G đến 30G, trong đó số cao hơn biểu thị kim mỏng hơn.

Đồng hồ đo Đường kính ngoài (mm) Sử dụng chung
18G 1,2 mm Hiến máu, thuốc đặc
21G 0,8 mm Tiêm chủng thông thường, lấy máu
25G 0,5 mm Tiêm trong da, tiêm dưới da
30G 0,3 mm Insulin, tiêm cho trẻ em

Bảng kích thước gạc kim

Kích thước gạc kim

3. Cách chọn cỡ kim phù hợp

Việc lựa chọn cỡ kim và chiều dài kim phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Độ nhớt của thuốc:Chất lỏng đặc cần kim có đường kính lớn hơn (18G–21G).
  • Đường tiêm:Loại bệnh nhân:Sử dụng cỡ đo nhỏ hơn cho trẻ em và bệnh nhân cao tuổi.
    • Tiêm bắp (IM):22G–25G, 1 đến 1,5 inch
    • Tiêm dưới da (SC):25G–30G, ⅜ đến ⅝ inch
    • Trong da (ID):26G–30G, ⅜ đến ½ inch
  • Độ nhạy đau:Kim tiêm cỡ lớn hơn (mỏng hơn) giúp giảm cảm giác khó chịu khi tiêm.

Mẹo hay:Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn lâm sàng khi lựa chọn kim và ống tiêm.

 

4. Kết hợp ống tiêm và kim tiêm với các ứng dụng y tế

Sử dụng biểu đồ dưới đây để xác định sự kết hợp đúng đắn củaống tiêm và kim tiêmdựa trên ứng dụng của bạn:

Ứng dụng Loại ống tiêm Cỡ kim & Chiều dài
Tiêm bắp Khóa Luer, 3–5 mL 22G–25G, 1–1,5 inch
Tiêm dưới da Ống tiêm insulin 28G–30G, ½ inch
Lấy máu Khóa Luer, 5–10 mL 21G–23G, 1–1,5 inch
Thuốc nhi khoa Ống tiêm uống hoặc ống tiêm TB 1 mL 25G–27G, ⅝ inch
Tưới rửa vết thương Luer Slip, 10–20 mL Không có kim hoặc đầu tù 18G

5. Mẹo dành cho nhà cung cấp thiết bị y tế và người mua số lượng lớn

Nếu bạn là nhà phân phối hoặc nhân viên mua sắm y tế, hãy cân nhắc những điều sau khi mua ống tiêm số lượng lớn:

  • Tuân thủ quy định:Yêu cầu chứng nhận FDA/CE/ISO.
  • Vô trùng:Chọn ống tiêm được đóng gói riêng để tránh nhiễm bẩn.
  • Khả năng tương thích:Đảm bảo ống tiêm và kim tiêm có nhãn hiệu giống nhau hoặc tương thích với nhau.
  • Hạn sử dụng:Luôn xác nhận ngày hết hạn trước khi mua hàng loạt.

Các nhà cung cấp đáng tin cậy giúp giảm chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

 

Phần kết luận

Việc lựa chọn ống tiêm và kim tiêm phù hợp là vô cùng quan trọng để chăm sóc y tế hiệu quả và an toàn. Từ loại ống tiêm đến cỡ kim, mỗi yếu tố đều đóng vai trò then chốt trong sự thoải mái của bệnh nhân và thành công của điều trị.

Nếu bạn đang tìm nguồn cung ứngchất lượng caoống tiêm dùng một lầnđối với doanh nghiệp y tế của bạn, hãy thoải máiliên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cung cấp vật tư y tế được chứng nhận cho các nhà phân phối, phòng khám và bệnh viện trên toàn cầu.

 


Thời gian đăng: 01-07-2025