Ống thông tiểu lưu: Các loại, công dụng và rủi ro

tin tức

Ống thông tiểu lưu: Các loại, công dụng và rủi ro

Ống thông tiểu lưu trúlà những vật tư y tế tiêu hao thiết yếu được sử dụng trên toàn cầu trong bệnh viện, phòng khám và chăm sóc tại nhà. Việc hiểu rõ các loại, ứng dụng và rủi ro của chúng rất quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhà phân phối và bệnh nhân. Bài viết này cung cấp tổng quan toàn diện về ống thông tiểu lưu, đặc biệt làỐng thông IDCỐng thông SPC, để hỗ trợ các quyết định mua hàng sáng suốt trong ngành cung cấp thiết bị y tế.

 Ống thông niệu đạo (8)

Ống thông tiểu lưu là gì?

Một ống thông tiểu lưu trú, thường được gọi làỐng thông FoleyLà một ống mềm được đưa vào bàng quang để dẫn lưu nước tiểu liên tục. Không giống như ống thông tiểu ngắt quãng, chỉ được đưa vào khi cần thiết, ống thông tiểu lưu nằm trong bàng quang trong thời gian dài. Chúng được cố định bằng một quả bóng nhỏ chứa đầy nước vô trùng để tránh bị tuột ra.

Ống thông tiểu lưu được sử dụng rộng rãi sau phẫu thuật, trong thời gian nằm viện dài ngày hoặc cho bệnh nhân bị bí tiểu mãn tính, khó vận động hoặc bệnh lý thần kinh.

 

Sự khác biệt giữa ống thông SPC và IDC

Có hai loại ống thông tiểu lưu chính dựa trên đường đưa vào:

1. Ống thông IDC (Niệu đạo)

Ống thông niệu đạo lưu trú (IDC) được đưa qua niệu đạo trực tiếp vào bàng quang. Đây là loại ống thông được sử dụng phổ biến nhất trong cả chăm sóc ngắn hạn và dài hạn.

2. Ống thông SPC (trên xương mu)

Ống thông SPC (ống thông trên xương mu) được đưa vào qua một vết mổ nhỏ ở bụng dưới, ngay phía trên xương mu. Phương pháp này thường được sử dụng để đặt ống thông tiểu dài hạn khi không thể đặt qua niệu đạo hoặc gây ra biến chứng.

Sự khác biệt chính:

Vị trí đưa vào: Niệu đạo (IDC) so với bụng (SPC)

Sự thoải mái: SPC có thể gây ít kích ứng hơn khi sử dụng lâu dài

Nguy cơ nhiễm trùng: SPC có thể có nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn

Bảo trì: Cả hai loại đều cần vệ sinh đúng cách và thay thế thường xuyên

 

Rủi ro và biến chứng của ống thông IDC

Mặc dù ống thông IDC có hiệu quả, nhưng chúng có một số rủi ro nếu không được quản lý đúng cách:

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Biến chứng phổ biến nhất. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua ống thông và gây nhiễm trùng bàng quang hoặc thận.

Co thắt bàng quang: Có thể xảy ra do kích ứng.

Chấn thương niệu đạo: Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến chấn thương hoặc hẹp niệu đạo.

Tắc nghẽn: Do đóng cặn hoặc cục máu đông.

Khó chịu hoặc rò rỉ: Kích thước hoặc vị trí không phù hợp có thể dẫn đến rò rỉ nước tiểu.

Để giảm thiểu những rủi ro này, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải đảm bảo kích thước ống thông Foley chính xác, duy trì kỹ thuật vô trùng trong quá trình đưa ống thông vào và tuân theo lịch trình chăm sóc và thay thế thường xuyên.

 

Các loại ống thông tiểu lưu trú

Ống thông tiểu lưukhác nhau về thiết kế, kích thước và chất liệu. Việc lựa chọn đúng loại là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và thoải mái cho bệnh nhân.

Các loại phổ biến:

Ống thông Foley 2 chiều: Thiết kế tiêu chuẩn với một kênh dẫn lưu và một kênh bơm bóng.

Ống thông Foley 3 chiều: Bao gồm một kênh bổ sung để rửa bàng quang, được sử dụng sau phẫu thuật.

Ống thông silicon: Tương thích sinh học và thích hợp để sử dụng lâu dài.

Ống thông cao su: Linh hoạt hơn, nhưng không phù hợp với bệnh nhân bị dị ứng với cao su.

 

Kích thước ống thông Foley:

Kích thước (Pháp) Đường kính ngoài (mm) Sử dụng chung
6 tháng 6 2,0 mm Bệnh nhân nhi khoa hoặc trẻ sơ sinh
8 tháng 6 2,7 mm Sử dụng ở trẻ em hoặc niệu đạo hẹp
10 tháng 6 3,3 mm Chảy dịch nhẹ hoặc chảy dịch ở trẻ em
12 tháng 6 4,0 mm Bệnh nhân nữ, dẫn lưu sau phẫu thuật
14 tháng 6 4,7 mm Sử dụng tiêu chuẩn cho người lớn
16 tháng 6 5,3 mm Kích thước phổ biến nhất cho nam/nữ trưởng thành
18 tháng 6 6,0 mm Chảy dịch nhiều hơn, tiểu máu
20 tháng 6 6,7 mm Nhu cầu tưới tiêu hoặc sau phẫu thuật
22 tháng 6 7,3 mm Thoát nước khối lượng lớn

 

Sử dụng ống thông tiểu lưu trú ngắn hạn

Đặt ống thông tiểu ngắn hạn thường được định nghĩa là sử dụng trong thời gian dưới 30 ngày. Phương pháp này phổ biến ở:

Chăm sóc hậu phẫu

Bí tiểu cấp tính

Thời gian nằm viện ngắn

Theo dõi chăm sóc đặc biệt

Đối với mục đích sử dụng ngắn hạn, ống thông Foley bằng latex thường được ưa chuộng vì tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

 

Sử dụng ống thông tiểu lưu trú lâu dài

Khi bệnh nhân cần đặt ống thông tiểu trong hơn 30 ngày, việc này được coi là sử dụng lâu dài. Điều này thường cần thiết trong các trường hợp:

Tiểu không tự chủ mãn tính

Các tình trạng thần kinh (ví dụ, chấn thương tủy sống)

 

Hạn chế khả năng vận động nghiêm trọng

Trong những trường hợp như vậy, nên sử dụng ống thông SPC hoặc ống thông IDC bằng silicon vì chúng có độ bền cao và giảm nguy cơ biến chứng.

Chăm sóc dài hạn phải bao gồm:

Thay thế thường xuyên (thường là 4–6 tuần một lần)

Vệ sinh hàng ngày ống thông và túi dẫn lưu

Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn

 

Phần kết luận

Cho dù là phục hồi ngắn hạn hay chăm sóc dài hạn, ống thông tiểu lưu là một sản phẩm quan trọng trongvật tư y tếDây chuyền. Việc lựa chọn đúng loại ống thông IDC hoặc SPC và kích thước phù hợp đảm bảo an toàn và thoải mái cho bệnh nhân. Là nhà xuất khẩu vật tư y tế hàng đầu, chúng tôi cung cấp ống thông Foley chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, với nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau.

Để đặt hàng số lượng lớn và phân phối ống thông tiểu trên toàn cầu, hãy liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi ngay hôm nay.


Thời gian đăng: 16-06-2025