Ống thông tiểu lưu trúlà những vật tư y tế thiết yếu được sử dụng trên toàn cầu trong các bệnh viện, phòng khám và chăm sóc tại nhà. Việc hiểu các loại, ứng dụng và rủi ro của chúng rất quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhà phân phối và bệnh nhân. Bài viết này cung cấp tổng quan toàn diện về ống thông lưu, đặc biệt làỐng thông IDCVàỐng thông SPC, để hỗ trợ các quyết định mua hàng sáng suốt trong ngành cung cấp thiết bị y tế.
Ống thông tiểu lưu là gì?
Một ống thông tiểu lưu trú, thường được gọi làỐng thông Foley, là một ống mềm được đưa vào bàng quang để liên tục dẫn lưu nước tiểu. Không giống như ống thông ngắt quãng, chỉ được đưa vào khi cần thiết, ống thông lưu trú vẫn nằm trong bàng quang trong thời gian dài. Chúng được cố định bằng một quả bóng nhỏ chứa đầy nước vô trùng để ngăn ngừa tình trạng bong ra.
Ống thông tiểu lưu được sử dụng rộng rãi sau phẫu thuật, trong thời gian nằm viện dài ngày hoặc cho những bệnh nhân bị bí tiểu mãn tính, vấn đề về khả năng vận động hoặc bệnh lý thần kinh.
Sự khác biệt giữa ống thông SPC và IDC
Có hai loại ống thông tiểu lưu chính dựa trên đường đưa vào:
1. Ống thông IDC (Niệu đạo)
Ống thông IDC (ống thông niệu đạo lưu trú) được đưa qua niệu đạo trực tiếp vào bàng quang. Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất trong cả chăm sóc ngắn hạn và dài hạn.
2. Ống thông SPC (trên xương mu)
Ống thông SPC (Ống thông trên xương mu) được đưa vào qua một vết rạch nhỏ ở bụng dưới, ngay phía trên xương mu. Phương pháp này thường được sử dụng để đặt ống thông dài hạn khi không thể đưa vào niệu đạo hoặc gây ra biến chứng.
Sự khác biệt chính:
Vị trí chèn: Niệu đạo (IDC) so với bụng (SPC)
Sự thoải mái: SPC có thể gây ít kích ứng hơn khi sử dụng lâu dài
Nguy cơ nhiễm trùng: SPC có thể có nguy cơ mắc một số bệnh nhiễm trùng thấp hơn
Bảo trì: Cả hai loại đều cần vệ sinh đúng cách và thay thế thường xuyên
Rủi ro và biến chứng của ống thông IDC
Mặc dù ống thông IDC có hiệu quả nhưng chúng có một số rủi ro nếu không được quản lý đúng cách:
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Biến chứng phổ biến nhất. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua ống thông và gây nhiễm trùng bàng quang hoặc thận.
Co thắt bàng quang: Có thể xảy ra do kích ứng.
Chấn thương niệu đạo: Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến chấn thương hoặc hẹp niệu đạo.
Sự tắc nghẽn: Do đóng cặn hoặc cục máu đông.
Khó chịu hoặc rò rỉ: Kích thước hoặc vị trí không phù hợp có thể dẫn đến rò rỉ nước tiểu.
Để giảm thiểu những rủi ro này, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải đảm bảo kích thước ống thông Foley chính xác, duy trì kỹ thuật vô trùng trong quá trình đưa vào và tuân thủ lịch trình chăm sóc và thay thế thường xuyên.
Các loại ống thông tiểu lưu trú
Ống thông tiểu lưu trúkhác nhau về thiết kế, kích thước và vật liệu. Việc lựa chọn đúng loại là rất cần thiết cho sự an toàn và thoải mái của bệnh nhân.
Các loại phổ biến:
Ống thông Foley 2 chiều: Thiết kế tiêu chuẩn với một kênh dẫn lưu và một kênh bơm bóng.
Ống thông Foley 3 chiều: Bao gồm một kênh bổ sung để rửa bàng quang, sử dụng sau phẫu thuật.
Ống thông silicon: Tương thích sinh học và thích hợp để sử dụng lâu dài.
Ống thông cao su: Linh hoạt hơn, nhưng không phù hợp với bệnh nhân bị dị ứng với cao su.
Kích thước ống thông Foley:
Kích thước (Pháp) | Đường kính ngoài (mm) | Sử dụng chung |
6 Pháp | 2,0mm | Bệnh nhân nhi khoa hoặc trẻ sơ sinh |
8 Pháp | 2,7mm | Sử dụng ở trẻ em hoặc niệu đạo hẹp |
10 Pháp | 3,3mm | Chảy dịch nhẹ hoặc chảy dịch nhi khoa |
12 tháng 6 | 4,0mm | Bệnh nhân nữ, dẫn lưu sau phẫu thuật |
14 tháng 6 | 4,7mm | Sử dụng tiêu chuẩn cho người lớn |
16 tháng 6 | 5,3mm | Kích thước phổ biến nhất cho nam/nữ trưởng thành |
18 tháng 6 | 6,0mm | Chảy dịch nhiều hơn, tiểu máu |
20 Pháp | 6,7mm | Nhu cầu tưới tiêu hoặc sau phẫu thuật |
22 tháng 6 | 7,3mm | Thoát nước khối lượng lớn |
Sử dụng ống thông tiểu lưu trú trong thời gian ngắn
Thông tiểu ngắn hạn thường được định nghĩa là sử dụng trong thời gian dưới 30 ngày. Thường gặp ở:
Chăm sóc hậu phẫu
Bí tiểu cấp tính
Thời gian nằm viện ngắn
Theo dõi chăm sóc quan trọng
Đối với mục đích sử dụng ngắn hạn, ống thông Foley bằng cao su thường được ưa chuộng vì tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Sử dụng ống thông tiểu lưu trú dài hạn
Khi bệnh nhân cần đặt ống thông tiểu trong hơn 30 ngày, thì được coi là sử dụng lâu dài. Điều này thường cần thiết trong các trường hợp:
Tiểu không tự chủ mãn tính
Tình trạng thần kinh (ví dụ, chấn thương tủy sống)
Hạn chế khả năng di chuyển nghiêm trọng
Trong những trường hợp như vậy, ống thông SPC hoặc ống thông IDC bằng silicon được khuyên dùng vì độ bền và giảm nguy cơ biến chứng.
Chăm sóc dài hạn phải bao gồm:
Thay thế thường xuyên (thường là 4–6 tuần một lần)
Vệ sinh hàng ngày ống thông và túi dẫn lưu
Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn
Phần kết luận
Cho dù là phục hồi ngắn hạn hay chăm sóc dài hạn, ống thông tiểu lưu trú là một sản phẩm quan trọng trongvật tư y tếchuỗi. Việc lựa chọn đúng loại—ống thông IDC hoặc ống thông SPC—và kích thước đảm bảo an toàn và thoải mái cho bệnh nhân. Là một nhà xuất khẩu hàng đầu về vật tư y tế, chúng tôi cung cấp ống thông Foley chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế, có sẵn ở nhiều kích thước và vật liệu khác nhau.
Để đặt hàng số lượng lớn và phân phối ống thông tiểu trên toàn cầu, hãy liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi ngay hôm nay.
Thời gian đăng: 16-06-2025