Kết hợp gây tê ngoài màng cứng(CSE) là một kỹ thuật được sử dụng trong các quy trình lâm sàng để cung cấp cho bệnh nhân gây tê ngoài màng cứng, gây tê và giảm đau. Nó kết hợp các lợi thế của gây tê cột sống và các kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng. Phẫu thuật CSE liên quan đến việc sử dụng bộ dụng cụ ngoài màng cứng kết hợp, bao gồm các thành phần khác nhau như chỉ báo LORống tiêm, Kim ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng, VàBộ lọc ngoài màng cứng.
Bộ dụng cụ ngoài màng cứng kết hợp được thiết kế cẩn thận để đảm bảo an toàn, hiệu quả và dễ sử dụng trong quá trình. Các chỉ báo LOR (Mất điện trở) là một phần quan trọng của bộ dụng cụ. Nó giúp bác sĩ gây mê xác định chính xác không gian ngoài màng cứng. Khi pít tông của ống tiêm được kéo lại, không khí được hút vào nòng súng. Khi kim xâm nhập vào không gian ngoài màng cứng, pít -tông gặp phải khả năng kháng do áp lực của dịch não tủy. Mất điện trở này chỉ ra rằng kim ở đúng vị trí.
Kim ngoài màng cứng là một kim rỗng, có thành mỏng được sử dụng để thâm nhập vào da đến độ sâu mong muốn trong phẫu thuật CSE. Nó được thiết kế để giảm thiểu sự khó chịu của bệnh nhân và đảm bảo vị trí chính xác của ống thông ngoài màng cứng. Trung tâm của kim được kết nối với ống tiêm chỉ báo LOR, cho phép bác sĩ gây mê theo dõi sức đề kháng trong quá trình chèn kim.
Khi ở trong không gian ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng được truyền qua kim và tiến đến vị trí mong muốn. Catheter là một ống linh hoạt cung cấp thuốc gây tê cục bộ hoặc giảm đau vào không gian ngoài màng cứng. Nó được tổ chức tại chỗ với băng để ngăn chặn sự thay đổi tình cờ. Tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân, ống thông có thể được sử dụng để truyền liên tục hoặc quản lý bolus không liên tục.
Để đảm bảo quản lý thuốc chất lượng cao, bộ lọc ngoài màng cứng là một thành phần quan trọng của bộ CSE. Bộ lọc giúp loại bỏ bất kỳ hạt hoặc vi sinh vật nào có thể có trong thuốc hoặc ống thông, do đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Nó được thiết kế để cho phép dòng thuốc trơn tru trong khi ngăn chặn bất kỳ chất gây ô nhiễm nào tiếp cận cơ thể bệnh nhân.
Những ưu điểm của kỹ thuật kết hợp-cột sống là rất nhiều. Nó cho phép khởi phát đáng tin cậy và nhanh chóng của gây mê do liều cột sống ban đầu. Điều này đặc biệt có lợi trong các tình huống cần phải giảm đau hoặc can thiệp ngay lập tức. Ngoài ra, ống thông ngoài màng cứng cung cấp thuốc giảm đau bền vững, làm cho chúng phù hợp cho các thủ tục thời gian dài hơn.
Kết hợp gây mê cột sống-cột sống cũng cung cấp sự linh hoạt về liều lượng. Nó cho phép thuốc được chuẩn độ, có nghĩa là bác sĩ gây mê có thể điều chỉnh liều dựa trên nhu cầu và phản ứng của bệnh nhân. Cách tiếp cận cá nhân này giúp đạt được kiểm soát đau tối ưu trong khi giảm thiểu các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Hơn nữa, CSE có liên quan đến nguy cơ biến chứng hệ thống thấp hơn so với gây mê toàn thân. Nó có thể bảo tồn chức năng phổi tốt hơn, tránh một số biến chứng liên quan đến đường thở và tránh sự cần thiết phải đặt nội khí quản. Bệnh nhân trải qua CSE thường bị đau sau phẫu thuật và thời gian phục hồi ngắn hơn, cho phép họ trở lại các hoạt động bình thường nhanh hơn.
Tóm lại, kết hợp gây tê thần kinh và gây tê ngoài màng cứng là một kỹ thuật có giá trị để cung cấp gây mê, gây tê và giảm đau cho bệnh nhân trong quá trình lâm sàng. Bộ dụng cụ ngoài màng cứng kết hợp và các thành phần của nó, chẳng hạn như ống tiêm chỉ báo LOR, kim ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng và bộ lọc ngoài màng cứng, đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và thành công của quy trình. Với những ưu điểm và ứng dụng của nó, CSE đã trở thành một phần không thể thiếu trong thực hành gây mê hiện đại, cung cấp cho bệnh nhân quản lý đau tốt hơn và phục hồi nhanh hơn.
Thời gian đăng: ngày 25 tháng 10-2023