Gây tê ngoài màng cứng kết hợp tủy sống là gì?

tin tức

Gây tê ngoài màng cứng kết hợp tủy sống là gì?

Gây tê ngoài màng cứng tủy sống kết hợp(CSE) là một kỹ thuật được sử dụng trong các thủ thuật lâm sàng để gây tê ngoài màng cứng, gây mê vận chuyển và giảm đau cho bệnh nhân. Kỹ thuật này kết hợp những ưu điểm của gây tê tủy sống và gây tê ngoài màng cứng. Phẫu thuật CSE sử dụng bộ dụng cụ gây tê tủy sống ngoài màng cứng kết hợp, bao gồm nhiều thành phần khác nhau như chỉ báo LOR.ống tiêm, kim gây tê ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng, Vàbộ lọc ngoài màng cứng.

Bộ dụng cụ kết hợp cột sống và ngoài màng cứng

Bộ dụng cụ gây tê tủy sống kết hợp ngoài màng cứng được thiết kế cẩn thận để đảm bảo an toàn, hiệu quả và dễ sử dụng trong suốt quá trình phẫu thuật. Ống tiêm chỉ báo mất lực cản (LOR) là một phần quan trọng của bộ dụng cụ. Nó giúp bác sĩ gây mê xác định chính xác khoang ngoài màng cứng. Khi kéo pít-tông của ống tiêm về phía sau, không khí sẽ được hút vào nòng. Khi kim đi vào khoang ngoài màng cứng, pít-tông sẽ gặp lực cản do áp lực của dịch não tủy. Sự mất lực cản này cho thấy kim đã ở đúng vị trí.

Kim gây tê ngoài màng cứng là một kim rỗng, thành mỏng, được sử dụng để xuyên qua da đến độ sâu mong muốn trong phẫu thuật CSE. Nó được thiết kế để giảm thiểu sự khó chịu cho bệnh nhân và đảm bảo đặt ống thông ngoài màng cứng chính xác. Trục kim được kết nối với ống tiêm chỉ thị LOR, cho phép bác sĩ gây mê theo dõi lực cản trong quá trình đưa kim vào.

kim gây tê ngoài màng cứng (3)

Khi đã vào khoang ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng được luồn qua kim và đưa đến vị trí mong muốn. Ống thông là một ống mềm dẻo, đưa thuốc gây tê tại chỗ hoặc thuốc giảm đau vào khoang ngoài màng cứng. Ống thông được giữ cố định bằng băng dính để tránh bị xê dịch ngoài ý muốn. Tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân, ống thông có thể được sử dụng để truyền liên tục hoặc tiêm từng đợt.

Ống thông ngoài màng cứng (1)

Để đảm bảo chất lượng thuốc cao, bộ lọc ngoài màng cứng là một thành phần quan trọng của bộ CSE. Bộ lọc giúp loại bỏ bất kỳ hạt hoặc vi sinh vật nào có thể có trong thuốc hoặc ống thông, do đó giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Nó được thiết kế để cho phép thuốc chảy trơn tru đồng thời ngăn ngừa bất kỳ chất gây ô nhiễm nào xâm nhập vào cơ thể bệnh nhân.

Bộ lọc ngoài màng cứng (6)

Kỹ thuật kết hợp gây tê tủy sống-ngoài màng cứng có nhiều ưu điểm. Phương pháp này cho phép gây tê tủy sống nhanh chóng và đáng tin cậy nhờ liều gây tê tủy sống ban đầu. Điều này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp cần giảm đau hoặc can thiệp ngay lập tức. Ngoài ra, ống thông ngoài màng cứng còn cung cấp tác dụng giảm đau kéo dài, phù hợp cho các thủ thuật kéo dài hơn.

Gây tê tủy sống kết hợp ngoài màng cứng cũng mang lại sự linh hoạt về liều lượng. Phương pháp này cho phép chuẩn độ thuốc, nghĩa là bác sĩ gây mê có thể điều chỉnh liều dựa trên nhu cầu và đáp ứng của bệnh nhân. Phương pháp tiếp cận cá nhân hóa này giúp kiểm soát cơn đau tối ưu đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Hơn nữa, CSE có nguy cơ biến chứng toàn thân thấp hơn so với gây mê toàn thân. Phương pháp này có thể bảo tồn chức năng phổi tốt hơn, tránh một số biến chứng liên quan đến đường thở và tránh nhu cầu đặt nội khí quản. Bệnh nhân trải qua CSE thường ít đau sau phẫu thuật hơn và thời gian hồi phục ngắn hơn, cho phép họ trở lại các hoạt động bình thường nhanh hơn.

Tóm lại, gây tê kết hợp trục thần kinh và ngoài màng cứng là một kỹ thuật có giá trị trong việc cung cấp gây tê, gây mê vận chuyển và giảm đau cho bệnh nhân trong các thủ thuật lâm sàng. Bộ dụng cụ gây tê ngoài màng cứng tủy sống kết hợp và các thành phần của nó, chẳng hạn như ống tiêm chỉ thị LOR, kim gây tê ngoài màng cứng, ống thông ngoài màng cứng và bộ lọc ngoài màng cứng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả và thành công của thủ thuật. Với những ưu điểm và ứng dụng của nó, CSE đã trở thành một phần không thể thiếu trong thực hành gây mê hiện đại, giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau tốt hơn và phục hồi nhanh hơn.


Thời gian đăng: 25-10-2023